Có 2 kết quả:

反身代詞 fǎn shēn dài cí ㄈㄢˇ ㄕㄣ ㄉㄞˋ ㄘˊ反身代词 fǎn shēn dài cí ㄈㄢˇ ㄕㄣ ㄉㄞˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reflexive pronoun

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reflexive pronoun

Bình luận 0