Có 2 kết quả:
反身代詞 fǎn shēn dài cí ㄈㄢˇ ㄕㄣ ㄉㄞˋ ㄘˊ • 反身代词 fǎn shēn dài cí ㄈㄢˇ ㄕㄣ ㄉㄞˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reflexive pronoun
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reflexive pronoun
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0